Thực đơn
Hội Sinh viên Việt Nam Lãnh đạo qua các thời kỳTT | Đại hội lần thứ | Lãnh đạo Hội | Thời gian nhậm chức | Thời gian miễn nhiệm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | I | Nguyễn Quang Toàn | 1955 | 1958 | |
2 | II | Lê Hùng Lâm | 1958 | 1962 | |
3 | III | Nguyễn Quang | 1962 | 1970 | |
4 | IV | Nguyễn Văn Huê | 1970 | 1985 | |
5 | Vũ Quốc Hùng | 1985 | 1988 | ||
6 | Hồ Đức Việt | 1988 | 1996 | ||
V | |||||
7 | Hoàng Bình Quân | 1996 | 2003 | ||
VI | |||||
8 | Bùi Đặng Dũng | 2003 | 2005 | ||
VII | |||||
9 | Lâm Phương Thanh | 2005 | 2009 | ||
10 | VIII | Nguyễn Đắc Vinh | 2009 | 2013 | |
11 | IX | Lê Quốc Phong | 2013 | 2018 | |
12 | X | Bùi Quang Huy | 2018 | nay |
Thực đơn
Hội Sinh viên Việt Nam Lãnh đạo qua các thời kỳLiên quan
Hội An Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam Hội Thánh của Đức Chúa Trời Hiệp hội Truyền giáo Tin Lành Thế giới Hội Quốc Liên Hội đồng quốc phòng và an ninh Việt Nam Hội chứng Asperger Hội Thánh Cao Đài Tòa Thánh Tây Ninh Hồi hải mã Hồi giáoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hội Sinh viên Việt Nam http://hoisinhvientphcm.com/gi%E1%BB%9Bi-thi%E1%BB... http://hoisinhvien.com.vn/ http://www.svvn.vn